Trang chủ600615 • SHA
add
Chongqing Fenghwa Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,50 ¥ - 14,09 ¥
Phạm vi một năm
7,17 ¥ - 16,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T CNY
Số lượng trung bình
8,77 Tr
Tỷ số P/E
264,82
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,49 Tr | 8,86% |
Chi phí hoạt động | 6,06 Tr | 327,01% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | -39,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | -44,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | -24,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,83 Tr | 99,53% |
Tổng tài sản | 704,61 Tr | 1,58% |
Tổng nợ | 57,81 Tr | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | -39,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,48 Tr | -233,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,87 Tr | -1.700,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,50 Tr | 2.143,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,85 Tr | -925,76% |
Dòng tiền tự do | -221,05 Tr | -1.663,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
215