Trang chủ600616 • SHA
add
ShangHai JinFeng Wine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,43 ¥ - 5,79 ¥
Phạm vi một năm
4,23 ¥ - 7,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
14,99 Tr
Tỷ số P/E
638,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,48 Tr | -12,03% |
Chi phí hoạt động | 62,66 Tr | -1,69% |
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 6,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 21,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,87 Tr | -9,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 958,00 Tr | 1,28% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -1,71% |
Tổng nợ | 277,55 Tr | -3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 6,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,52 Tr | -2.358,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 Tr | 93,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -463,90 N | 76,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,28 Tr | 76,97% |
Dòng tiền tự do | -28,58 Tr | -152,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
689