Trang chủ600616 • SHA
add
ShangHai JinFeng Wine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,86 ¥ - 6,01 ¥
Phạm vi một năm
4,15 ¥ - 6,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
19,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,27 Tr | 42,44% |
Chi phí hoạt động | 64,71 Tr | 9,26% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | -97,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | -98,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,84 Tr | 226,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,93 Tr | 2,17% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -2,82% |
Tổng nợ | 287,20 Tr | -6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | -97,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 465,60 N | 100,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,85 Tr | -270,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 Tr | 10,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,34 Tr | 2,21% |
Dòng tiền tự do | -11,91 Tr | 56,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
777