Trang chủ600617 • SHA
add
Shanxi Guoxin Energy Corporation Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,64 ¥ - 2,70 ¥
Phạm vi một năm
2,11 ¥ - 3,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CNY
Số lượng trung bình
17,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,50 T | -5,99% |
Chi phí hoạt động | 86,86 Tr | -50,78% |
Thu nhập ròng | 116,50 Tr | -4,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | 1,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 690,36 Tr | 23,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | -10,75% |
Tổng tài sản | 27,49 T | -5,54% |
Tổng nợ | 22,59 T | -9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,50 Tr | -4,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 832,47 Tr | 677,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,16 Tr | -427,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,60 Tr | -50,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 605,91 Tr | 63,02% |
Dòng tiền tự do | 2,70 T | 580,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6.036