Trang chủ600618 • SHA
add
Shanghai Chlor-alkali Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,31 ¥ - 9,45 ¥
Phạm vi một năm
7,17 ¥ - 12,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,78 T CNY
Số lượng trung bình
11,62 Tr
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | -16,44% |
Chi phí hoạt động | 114,20 Tr | -15,61% |
Thu nhập ròng | 231,56 Tr | 9,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,36 | 30,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,05 Tr | -5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | -42,64% |
Tổng tài sản | 11,87 T | -4,10% |
Tổng nợ | 2,95 T | -13,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,56 Tr | 9,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -448,72 Tr | -1.453,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -654,53 Tr | -332,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 420,74 Tr | 3.064,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -683,71 Tr | -414,19% |
Dòng tiền tự do | -853,29 Tr | -4.193,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.249