Trang chủ600619 • SHA
add
Shanghai Highly (Group) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
14,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,60 ¥ - 14,69 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 21,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,62 T CNY
Số lượng trung bình
126,94 Tr
Tỷ số P/E
77,19
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 458,19 Tr | -1,22% |
Thu nhập ròng | 18,51 Tr | 146,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 146,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,75 Tr | 27,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 T | 6,62% |
Tổng tài sản | 22,23 T | 1,94% |
Tổng nợ | 14,42 T | -1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,51 Tr | 146,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | 13,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -442,95 Tr | -162,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,60 Tr | 67,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 722,61 Tr | -8,46% |
Dòng tiền tự do | 207,28 Tr | -30,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
8.423