Trang chủ600621 • SHA
add
Shanghai Chinafortune Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,54 ¥ - 13,72 ¥
Phạm vi một năm
11,43 ¥ - 18,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,40 T CNY
Số lượng trung bình
13,24 Tr
Tỷ số P/E
32,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,52 Tr | 31,22% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | 304,37% |
Thu nhập ròng | 137,39 Tr | 130,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,00 | 75,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,41 T | 7,63% |
Tổng tài sản | 51,51 T | 20,04% |
Tổng nợ | 42,96 T | 23,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,39 Tr | 130,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -506,09 Tr | -141,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 368,96 Tr | 1.077,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,32 Tr | 158,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,12 Tr | -91,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.873