Trang chủ600622 • SHA
add
Everbright Jiabao Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,76 ¥ - 2,94 ¥
Phạm vi một năm
1,58 ¥ - 6,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
61,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,71 Tr | -9,05% |
Chi phí hoạt động | 102,06 Tr | 4,35% |
Thu nhập ròng | -118,22 Tr | -34,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,05 | 2,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,33 Tr | -79,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -24,16% |
Tổng tài sản | 21,71 T | -11,92% |
Tổng nợ | 16,87 T | -7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,22 Tr | -34,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,88 Tr | 79,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,61 Tr | 13,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,29 Tr | -150,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,57 Tr | -158,68% |
Dòng tiền tự do | -105,30 Tr | 73,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
736