Trang chủ600622 • SHA
add
Everbright Jiabao Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,86 ¥ - 2,98 ¥
Phạm vi một năm
1,58 ¥ - 6,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
42,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,71 Tr | -9,05% |
Chi phí hoạt động | 102,06 Tr | 4,35% |
Thu nhập ròng | -118,22 Tr | 11,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,05 | 2,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,33 Tr | -47,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -24,16% |
Tổng tài sản | 21,71 T | -11,92% |
Tổng nợ | 16,87 T | -7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,22 Tr | 11,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,88 Tr | 79,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,61 Tr | 13,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,29 Tr | -150,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,57 Tr | -158,68% |
Dòng tiền tự do | -178,11 Tr | 53,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
736