Trang chủ600623 • SHA
add
Shanghai Huayi Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,95 ¥ - 7,10 ¥
Phạm vi một năm
5,48 ¥ - 7,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,86 T CNY
Số lượng trung bình
19,37 Tr
Tỷ số P/E
16,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,45 T | -1,38% |
Chi phí hoạt động | 539,20 Tr | -8,18% |
Thu nhập ròng | 142,22 Tr | -6,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -4,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,96 T | -1,77% |
Tổng tài sản | 63,66 T | 5,36% |
Tổng nợ | 35,57 T | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,22 Tr | -6,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 T | -7,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -625,11 Tr | -223,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 508,14 Tr | 310,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 T | 5,90% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | 49,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
10.704