Trang chủ600624 • SHA
add
Shanghai Fudan Forward S&T Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,48 ¥ - 5,97 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 7,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
42,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,44 Tr | -5,86% |
Chi phí hoạt động | 64,35 Tr | -12,46% |
Thu nhập ròng | -16,45 Tr | -398,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,45 | -416,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,19 Tr | 13,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,22 Tr | -57,04% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -12,71% |
Tổng nợ | 755,94 Tr | -15,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 811,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,45 Tr | -398,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,94 Tr | 411,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | -11,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,51 Tr | 377,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,93 Tr | 260,02% |
Dòng tiền tự do | -44,87 Tr | -39,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.363