Trang chủ600624 • SHA
add
Shanghai Fudan Forward S&T Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,90 ¥ - 4,08 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 6,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
25,04 Tr
Tỷ số P/E
371,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,84 Tr | -9,08% |
Chi phí hoạt động | 64,80 Tr | -13,63% |
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -475,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | -511,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,37 Tr | -44,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,42 Tr | -61,27% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -14,76% |
Tổng nợ | 757,87 Tr | -18,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -475,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,58 Tr | -128,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,89 N | 63,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,47 Tr | -751,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,44 Tr | -405,30% |
Dòng tiền tự do | 27,55 Tr | -32,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.363