Trang chủ600626 • SHA
add
Shanghai Shenda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,37 ¥ - 3,47 ¥
Phạm vi một năm
2,23 ¥ - 5,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CNY
Số lượng trung bình
14,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | -15,79% |
Chi phí hoạt động | 203,49 Tr | -9,81% |
Thu nhập ròng | -52,31 Tr | -406,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 | -494,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,49 Tr | 16,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 23,44% |
Tổng tài sản | 10,21 T | 0,44% |
Tổng nợ | 6,70 T | 1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,31 Tr | -406,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,71 Tr | -202,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,09 Tr | -23,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,68 Tr | 93,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,28 Tr | 62,46% |
Dòng tiền tự do | -171,93 Tr | 44,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1986
Trang web
Nhân viên
6.396