Trang chủ600628 • SHA
add
Shanghai New World Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,48 ¥ - 7,63 ¥
Phạm vi một năm
5,49 ¥ - 13,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T CNY
Số lượng trung bình
7,64 Tr
Tỷ số P/E
79,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,88 Tr | -6,14% |
Chi phí hoạt động | 88,45 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | -33,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | -29,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,30 Tr | -15,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 3,32% |
Tổng tài sản | 5,66 T | 0,28% |
Tổng nợ | 1,43 T | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | -33,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,23 Tr | -194,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 316,89 Tr | -23,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -879,42 N | -141,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 277,79 Tr | -39,31% |
Dòng tiền tự do | -87,73 Tr | 9,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.141