Trang chủ600629 • SHA
add
Arcplus Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,92 ¥ - 5,02 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 7,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T CNY
Số lượng trung bình
22,53 Tr
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 381,48 Tr | 10,89% |
Thu nhập ròng | 107,51 Tr | 10,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | 5,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,90 Tr | 3,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | -3,83% |
Tổng tài sản | 15,08 T | 1,88% |
Tổng nợ | 9,66 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 970,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,51 Tr | 10,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,17 Tr | -175,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,59 Tr | -436,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,27 Tr | -130,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -426,99 Tr | -752,77% |
Dòng tiền tự do | -16,96 Tr | -432,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
10.959