Trang chủ600630 • SHA
add
Shanghai Dragon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,08 ¥ - 8,19 ¥
Phạm vi một năm
6,60 ¥ - 12,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
9,84 Tr
Tỷ số P/E
88,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,0092%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,90 Tr | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 125,34 Tr | 0,13% |
Thu nhập ròng | 18,15 Tr | -3,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -3,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,74 Tr | 11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,03 Tr | -2,79% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -7,44% |
Tổng nợ | 747,84 Tr | -17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 791,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,15 Tr | -3,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,85 Tr | -117,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,47 N | -257,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,15 Tr | -36,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,16 Tr | -4.237,71% |
Dòng tiền tự do | -18,40 Tr | -201,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1991
Trang web
Nhân viên
1.455