Trang chủ600630 • SHA
add
Shanghai Dragon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,70 ¥ - 11,90 ¥
Phạm vi một năm
6,81 ¥ - 18,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
45,26 Tr
Tỷ số P/E
87,27
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,50 Tr | -11,63% |
Chi phí hoạt động | 99,21 Tr | -3,82% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 67,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | 63,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,47 Tr | 11,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.096,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,94 Tr | 0,12% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -0,42% |
Tổng nợ | 885,65 Tr | -6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 774,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 67,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,70 Tr | 35,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,40 N | -111,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,58 Tr | -85,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,84 Tr | -289,92% |
Dòng tiền tự do | -78,19 Tr | -9,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1991
Trang web
Nhân viên
1.166