Trang chủ600638 • SHA
add
Shanghai New Huang Pu Indstrl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,22 ¥ - 5,39 ¥
Phạm vi một năm
3,55 ¥ - 6,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T CNY
Số lượng trung bình
13,77 Tr
Tỷ số P/E
99,81
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,60 Tr | 46,58% |
Chi phí hoạt động | 114,77 Tr | -35,39% |
Thu nhập ròng | 34,18 Tr | 256,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 143,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,02 Tr | 236,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | -13,71% |
Tổng tài sản | 19,93 T | -4,02% |
Tổng nợ | 15,16 T | -5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 673,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,18 Tr | 256,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -274,36 Tr | -19,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,81 Tr | -107,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,20 Tr | 79,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -399,38 Tr | 18,04% |
Dòng tiền tự do | -910,59 Tr | 29,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
979