Trang chủ600641 • SHA
add
Shanghai Wanye Enterprises Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,59 ¥ - 19,57 ¥
Phạm vi một năm
9,14 ¥ - 20,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,34 T CNY
Số lượng trung bình
39,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,60 Tr | -71,39% |
Chi phí hoạt động | 120,58 Tr | -35,14% |
Thu nhập ròng | 39,13 Tr | -13,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,71 | 203,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,76 Tr | -243,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | -2,48% |
Tổng tài sản | 10,38 T | 2,80% |
Tổng nợ | 1,51 T | -4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 911,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,13 Tr | -13,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,54 Tr | 114,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 631,39 Tr | 189,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,45 Tr | -103,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 573,01 Tr | 165,04% |
Dòng tiền tự do | -145,08 Tr | 64,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
618