Trang chủ600641 • SHA
add
Shanghai Wanye Enterprises Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,50 ¥ - 14,63 ¥
Phạm vi một năm
9,14 ¥ - 20,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,56 T CNY
Số lượng trung bình
14,90 Tr
Tỷ số P/E
161,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,39 Tr | 94,09% |
Chi phí hoạt động | 105,71 Tr | 17,47% |
Thu nhập ròng | -20,49 Tr | -532,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,65 | -322,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | -34,58% |
Tổng tài sản | 10,27 T | -3,80% |
Tổng nợ | 1,59 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 910,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,49 Tr | -532,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 T | -5.751,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 617,90 Tr | 188,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,64 Tr | -54,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -847,32 Tr | -57,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
654