Trang chủ600643 • SHA
add
Shanghai AJ Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,68 ¥ - 4,81 ¥
Phạm vi một năm
3,64 ¥ - 6,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 T CNY
Số lượng trung bình
20,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,41 Tr | -12,40% |
Chi phí hoạt động | 145,40 Tr | 40,64% |
Thu nhập ròng | 92,80 Tr | -19,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,24 | -8,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -2,45% |
Tổng tài sản | 24,81 T | -0,16% |
Tổng nợ | 12,94 T | 4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,80 Tr | -19,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,37 Tr | -16,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -880,06 Tr | -231,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 808,68 Tr | 823,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,95 Tr | 143,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
654