Trang chủ600644 • SHA
add
Leshan Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,21 ¥ - 15,89 ¥
Phạm vi một năm
5,17 ¥ - 18,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T CNY
Số lượng trung bình
73,03 Tr
Tỷ số P/E
315,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 840,68 Tr | 1,58% |
Chi phí hoạt động | 112,42 Tr | 29,51% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 76,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | 77,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,93 Tr | -7,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,63 Tr | 179,23% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 11,86% |
Tổng nợ | 2,31 T | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 578,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 76,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,70 Tr | 35,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,35 Tr | -5,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 381,74 Tr | 349,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 209,69 Tr | 228,51% |
Dòng tiền tự do | -224,71 Tr | 7,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1988
Trang web
Nhân viên
3.065