Trang chủ600644 • SHA
add
Leshan Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,80 ¥ - 11,63 ¥
Phạm vi một năm
5,17 ¥ - 14,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T CNY
Số lượng trung bình
60,69 Tr
Tỷ số P/E
224,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 872,20 Tr | 10,74% |
Chi phí hoạt động | 157,98 Tr | 24,96% |
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | 2,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,27 | 11,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 Tr | 3.765,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,94 Tr | 8,59% |
Tổng tài sản | 4,40 T | 6,31% |
Tổng nợ | 2,29 T | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | 2,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,34 Tr | -66,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,41 Tr | -73,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,51 Tr | -270,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,57 Tr | -187,65% |
Dòng tiền tự do | 77,66 Tr | -63,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1988
Trang web
Nhân viên
3.065