Trang chủ600645 • SHA
add
Vcanbio Cell & Gene Engineering Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,60 ¥ - 19,98 ¥
Phạm vi một năm
12,88 ¥ - 24,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,23 T CNY
Số lượng trung bình
11,42 Tr
Tỷ số P/E
83,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,62 Tr | -0,17% |
Chi phí hoạt động | 230,72 Tr | -0,22% |
Thu nhập ròng | 48,33 Tr | -3,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | -2,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,59 Tr | -4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -5,50% |
Tổng tài sản | 5,28 T | -2,62% |
Tổng nợ | 1,60 T | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,33 Tr | -3,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,71 Tr | 8,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,64 Tr | 30,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,01 Tr | -1.165,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,98 Tr | -132,11% |
Dòng tiền tự do | -69,41 Tr | 22,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.209