Trang chủ600648 • SHA
add
Shanghai Waigaoqiao Free Trade Zone Development Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
11,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,08 ¥ - 11,34 ¥
Phạm vi một năm
8,42 ¥ - 13,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,25 T CNY
Số lượng trung bình
7,95 Tr
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 4,34% |
Chi phí hoạt động | 205,89 Tr | -7,81% |
Thu nhập ròng | 40,75 Tr | 4,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 52,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 T | -9,93% |
Tổng tài sản | 44,39 T | 0,75% |
Tổng nợ | 30,91 T | -0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,75 Tr | 4,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 T | 50,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,69 Tr | 65,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,84 Tr | -91,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 T | 18,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.369