Trang chủ600650 • SHA
add
Shanghai Jin Jiang Online Network Service Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
19,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,80 ¥ - 21,66 ¥
Phạm vi một năm
6,41 ¥ - 21,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 T CNY
Số lượng trung bình
32,28 Tr
Tỷ số P/E
60,63
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,37 Tr | -16,73% |
Chi phí hoạt động | 62,51 Tr | -36,51% |
Thu nhập ròng | 61,04 Tr | 44,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,09 | 73,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,89 Tr | -11,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 5,16% |
Tổng tài sản | 5,16 T | 2,59% |
Tổng nợ | 900,79 Tr | -3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,04 Tr | 44,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,61 Tr | 210,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,99 Tr | 38,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,45 Tr | 75,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,15 Tr | 174,47% |
Dòng tiền tự do | -110,90 Tr | 67,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
4.379