Trang chủ600654 • SHA
add
China Security Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,08 ¥ - 3,16 ¥
Phạm vi một năm
2,05 ¥ - 5,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 T CNY
Số lượng trung bình
34,65 Tr
Tỷ số P/E
1.149,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 11,44% |
Chi phí hoạt động | 199,19 Tr | 89,05% |
Thu nhập ròng | 9,34 Tr | -84,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -85,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,51 Tr | -144,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,39 Tr | -3,80% |
Tổng tài sản | 3,78 T | -3,92% |
Tổng nợ | 2,12 T | -9,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,34 Tr | -84,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,64 Tr | 888,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 Tr | 87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,38 Tr | -621,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,98 Tr | 469,23% |
Dòng tiền tự do | 220,82 Tr | 159,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
12.059