Trang chủ600657 • SHA
add
Cinda Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,26 ¥ - 4,34 ¥
Phạm vi một năm
2,69 ¥ - 6,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,32 T CNY
Số lượng trung bình
26,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 518,45 Tr | -34,22% |
Chi phí hoạt động | 192,09 Tr | 9,47% |
Thu nhập ròng | -209,05 Tr | -7,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,32 | -62,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,07 Tr | -159,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 T | -31,29% |
Tổng tài sản | 77,59 T | -2,59% |
Tổng nợ | 51,93 T | -4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,05 Tr | -7,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -348,45 Tr | 76,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,00 Tr | -175,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 T | 232,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 667,12 Tr | 132,67% |
Dòng tiền tự do | -562,21 Tr | 78,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
2.954