Trang chủ600662 • SHA
add
Shanghai Foreign Service Hold Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,08 ¥ - 5,14 ¥
Phạm vi một năm
3,78 ¥ - 5,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,62 T CNY
Số lượng trung bình
16,83 Tr
Tỷ số P/E
10,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,27 T | 16,82% |
Chi phí hoạt động | 220,82 Tr | -7,22% |
Thu nhập ròng | 210,83 Tr | 8,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -6,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,99 Tr | 9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 T | 5,04% |
Tổng tài sản | 16,11 T | 3,09% |
Tổng nợ | 10,32 T | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,83 Tr | 8,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -448,91 Tr | -212,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,04 Tr | -631,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,85 Tr | 126,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,46 Tr | 39,48% |
Dòng tiền tự do | -627,21 Tr | -129,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1992
Trang web
Nhân viên
3.320