Trang chủ600662 • SHA
add
Shanghai Foreign Service Hold Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,19 ¥ - 5,30 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 5,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,80 T CNY
Số lượng trung bình
17,08 Tr
Tỷ số P/E
19,39
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,37 T | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 205,40 Tr | -36,98% |
Thu nhập ròng | 137,75 Tr | 5,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -7,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,65 Tr | 81,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,20 T | -1,83% |
Tổng tài sản | 15,22 T | 2,10% |
Tổng nợ | 10,32 T | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,75 Tr | 5,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 716,63 Tr | 12,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,87 Tr | -151,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -320,73 Tr | -0,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,11 Tr | 15,16% |
Dòng tiền tự do | 310,78 Tr | 81,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1992
Trang web
Nhân viên
3.000