Trang chủ600665 • SHA
add
Tande Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,01 ¥ - 3,06 ¥
Phạm vi một năm
2,00 ¥ - 4,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
12,94 Tr
Tỷ số P/E
18,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 204,86% |
Chi phí hoạt động | 92,88 Tr | 89,43% |
Thu nhập ròng | -61,81 Tr | 23,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,79 | 74,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -41,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 T | -51,36% |
Tổng tài sản | 27,30 T | -26,89% |
Tổng nợ | 23,57 T | -27,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 864,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,81 Tr | 23,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,72 Tr | -106,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | -128,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -375,46 Tr | -120,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -389,60 Tr | -119,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
2.726