Trang chủ600671 • SHA
add
Hangzhou Tianmushan Phrmtcl ntrprs C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,72 ¥ - 7,88 ¥
Phạm vi một năm
5,85 ¥ - 12,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
951,09 Tr CNY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,22 Tr | -26,08% |
Chi phí hoạt động | 18,24 Tr | 67,12% |
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | 38,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,37 | 17,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,08 Tr | -412,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,31 Tr | 945,20% |
Tổng tài sản | 333,15 Tr | 29,83% |
Tổng nợ | 292,01 Tr | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 52,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | 38,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,55 Tr | -34,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,92 Tr | -418,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,83 Tr | 4.132,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,64 Tr | 82,03% |
Dòng tiền tự do | -8,28 Tr | 36,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
380