Trang chủ600675 • SHA
add
China Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,02 ¥ - 3,10 ¥
Phạm vi một năm
2,41 ¥ - 3,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,56 T CNY
Số lượng trung bình
23,51 Tr
Tỷ số P/E
124,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,77 T | 1.159,37% |
Chi phí hoạt động | 662,89 Tr | 495,80% |
Thu nhập ròng | 459,98 Tr | 314,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | 117,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 2.064,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,08 T | 10,03% |
Tổng tài sản | 54,50 T | -7,93% |
Tổng nợ | 36,72 T | -13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,98 Tr | 314,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,91 Tr | 90,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,71 Tr | 237,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 T | 914,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | 199,15% |
Dòng tiền tự do | -323,90 Tr | 75,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.332