Trang chủ600675 • SHA
add
China Enterprise Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,95 ¥ - 3,04 ¥
Phạm vi một năm
2,38 ¥ - 4,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,82 T CNY
Số lượng trung bình
39,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 608,06 Tr | -91,00% |
Chi phí hoạt động | 172,50 Tr | -51,99% |
Thu nhập ròng | -175,30 Tr | -119,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,83 | -319,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,77 Tr | -96,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,41 T | -19,57% |
Tổng tài sản | 56,63 T | -8,11% |
Tổng nợ | 40,23 T | -8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,30 Tr | -119,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 957,43 Tr | 8,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,18 Tr | -99,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -541,43 Tr | -19,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 417,18 Tr | -68,28% |
Dòng tiền tự do | 95,79 Tr | 126,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.427