Trang chủ600679 • SHA
add
Shanghai Phoenix Enterprise Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,65 ¥ - 10,65 ¥
Phạm vi một năm
7,60 ¥ - 15,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
10,17 Tr
Tỷ số P/E
90,50
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,16 Tr | 21,72% |
Chi phí hoạt động | 87,03 Tr | 126,93% |
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | 20,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | -1,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,44 Tr | 9,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,43 Tr | -0,82% |
Tổng tài sản | 3,32 T | 4,59% |
Tổng nợ | 1,10 T | 7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | 20,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -482,49 N | -100,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,24 Tr | -1.644,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,77 Tr | -158,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,10 Tr | -245,31% |
Dòng tiền tự do | 58,46 Tr | -53,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
1.517