Trang chủ600681 • SHA
add
Bestsun Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,59 ¥ - 3,71 ¥
Phạm vi một năm
3,19 ¥ - 4,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T CNY
Số lượng trung bình
10,75 Tr
Tỷ số P/E
17,51
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,63 Tr | -1,84% |
Chi phí hoạt động | 34,22 Tr | -41,12% |
Thu nhập ròng | 46,32 Tr | -3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | -1,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,53 Tr | -0,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,51 Tr | -5,63% |
Tổng tài sản | 7,73 T | -2,46% |
Tổng nợ | 4,04 T | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 990,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,32 Tr | -3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,97 Tr | 133,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,63 Tr | 64,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,55 Tr | -310,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,78 Tr | 409,37% |
Dòng tiền tự do | 38,48 Tr | 15,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1992
Trang web
Nhân viên
1.985