Trang chủ600683 • SHA
add
Metro Land Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,75 ¥ - 3,86 ¥
Phạm vi một năm
3,28 ¥ - 5,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
9,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,77 Tr | -1,01% |
Chi phí hoạt động | 58,71 Tr | -13,61% |
Thu nhập ròng | -148,75 Tr | -97,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,62 | -99,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,90 Tr | -2,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | 82,10% |
Tổng tài sản | 60,56 T | 1,12% |
Tổng nợ | 53,48 T | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,75 Tr | -97,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 311,19 Tr | 103,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,82 Tr | 137,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -484,49 Tr | -229,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,48 Tr | 97,97% |
Dòng tiền tự do | -191,07 Tr | 95,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
394