Trang chủ600689 • SHA
add
Shanghai Sanmao Enterprise (Group) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
11,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,66 ¥ - 12,02 ¥
Phạm vi một năm
6,25 ¥ - 13,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T CNY
Số lượng trung bình
7,08 Tr
Tỷ số P/E
139,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,09 Tr | 50,66% |
Chi phí hoạt động | 18,50 Tr | 65,48% |
Thu nhập ròng | 3,76 Tr | -26,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -51,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 663,06 N | -78,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,46 Tr | 45,86% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 25,59% |
Tổng nợ | 550,44 Tr | 52,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 Tr | -26,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,06 Tr | 63,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,59 Tr | 70,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,96 N | 37,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,32 Tr | 69,02% |
Dòng tiền tự do | 71,81 Tr | 162,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
750