Trang chủ600689 • SHA
add
Shanghai Sanmao Enterprise (Group) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,26 ¥ - 11,10 ¥
Phạm vi một năm
6,25 ¥ - 13,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T CNY
Số lượng trung bình
11,50 Tr
Tỷ số P/E
156,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,12 Tr | 25,18% |
Chi phí hoạt động | 13,60 Tr | -24,96% |
Thu nhập ròng | 5,44 Tr | 6,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -14,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | -69,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,61 Tr | -55,60% |
Tổng tài sản | 871,15 Tr | 8,65% |
Tổng nợ | 411,89 Tr | 15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,44 Tr | 6,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,70 Tr | -381,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,39 Tr | 27,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -348,37 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,79 Tr | -44,29% |
Dòng tiền tự do | -165,74 Tr | -1.252,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
953