Trang chủ600691 • SHA
add
Yangmei Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,96 ¥ - 2,02 ¥
Phạm vi một năm
1,39 ¥ - 3,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
46,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | -27,56% |
Chi phí hoạt động | 223,43 Tr | 36,31% |
Thu nhập ròng | -248,99 Tr | -7,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,35 | -48,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,50 Tr | -1.733,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 T | -21,13% |
Tổng tài sản | 20,51 T | -12,88% |
Tổng nợ | 16,35 T | -4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,99 Tr | -7,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,88 Tr | -448,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,87 Tr | 40,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,45 Tr | 184,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,70 Tr | 109,46% |
Dòng tiền tự do | -224,48 Tr | -155,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
6.815