Trang chủ600693 • SHA
add
Fujian Dongbai Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,95 ¥ - 6,12 ¥
Phạm vi một năm
2,78 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T CNY
Số lượng trung bình
20,85 Tr
Tỷ số P/E
115,16
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,08 Tr | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 112,55 Tr | 1,99% |
Thu nhập ròng | 31,97 Tr | -0,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | -0,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,25 Tr | -4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,88 Tr | 78,69% |
Tổng tài sản | 14,78 T | 1,95% |
Tổng nợ | 10,31 T | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 868,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,97 Tr | -0,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,93 Tr | 130,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,59 Tr | 41,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,98 Tr | 1,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,32 Tr | 255,17% |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | 1.996,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.335