Trang chủ600693 • SHA
add
Fujian Dongbai Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,42 ¥ - 6,66 ¥
Phạm vi một năm
2,71 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T CNY
Số lượng trung bình
78,38 Tr
Tỷ số P/E
126,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,47 Tr | 0,59% |
Chi phí hoạt động | 121,83 Tr | 1,73% |
Thu nhập ròng | 39,59 Tr | 5,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 4,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,77 Tr | 5,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,42 Tr | 41,42% |
Tổng tài sản | 14,64 T | 1,14% |
Tổng nợ | 10,20 T | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 869,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,59 Tr | 5,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,20 Tr | -31,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,18 Tr | 64,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,42 Tr | -77,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,40 Tr | -2,99% |
Dòng tiền tự do | -182,82 Tr | 36,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.335