Trang chủ600694 • SHA
add
DASHANG CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
20,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,81 ¥ - 22,56 ¥
Phạm vi một năm
12,36 ¥ - 22,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T CNY
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
11,77
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -4,57% |
Chi phí hoạt động | 463,26 Tr | 1,03% |
Thu nhập ròng | 87,25 Tr | -8,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -3,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,93 Tr | -0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | -4,03% |
Tổng tài sản | 17,59 T | -3,89% |
Tổng nợ | 8,64 T | -10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,25 Tr | -8,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,18 Tr | 318,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,31 Tr | 17,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,85 Tr | -102,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,55 Tr | 59,44% |
Dòng tiền tự do | -348,51 Tr | 31,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
9.174