Trang chủ600697 • SHA
add
Chang Chun Eurasia Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,81 ¥ - 10,98 ¥
Phạm vi một năm
9,11 ¥ - 15,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T CNY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
88,35
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 433,01 Tr | -22,76% |
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | -24,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -24,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,01 Tr | 5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,43 Tr | -11,31% |
Tổng tài sản | 19,81 T | -4,66% |
Tổng nợ | 15,56 T | -5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | -24,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,86 Tr | 7,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,80 Tr | -8,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -306,54 Tr | 25,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,50 Tr | 69,82% |
Dòng tiền tự do | -359,95 Tr | -5.867,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
9.158