Trang chủ600697 • SHA
add
Chang Chun Eurasia Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,12 ¥ - 12,22 ¥
Phạm vi một năm
9,11 ¥ - 15,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T CNY
Số lượng trung bình
5,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 522,95 Tr | -4,70% |
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | -74,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -75,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,27 Tr | -3,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 922,71 Tr | 6,77% |
Tổng tài sản | 19,90 T | -2,71% |
Tổng nợ | 15,62 T | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | -74,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,18 Tr | 167,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,78 Tr | -6,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,00 Tr | 542,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,39 Tr | 139,24% |
Dòng tiền tự do | -328,93 Tr | 45,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.549