Trang chủ600697 • SHA
add
Chang Chun Eurasia Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,70 ¥ - 12,08 ¥
Phạm vi một năm
9,11 ¥ - 15,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T CNY
Số lượng trung bình
16,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 516,79 Tr | 121,67% |
Thu nhập ròng | -45,49 Tr | -2.413,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | -2.376,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,11 Tr | 30,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 139,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 800,16 Tr | -26,07% |
Tổng tài sản | 19,63 T | -4,88% |
Tổng nợ | 15,41 T | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,49 Tr | -2.413,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 403,22 Tr | 24,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,17 Tr | 17,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -389,29 Tr | -601,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,15 Tr | -174,23% |
Dòng tiền tự do | 965,89 Tr | 49,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.549