Trang chủ600698 • SHA
add
Hunan Tyen Machinery Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,37 ¥ - 6,64 ¥
Phạm vi một năm
3,16 ¥ - 8,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T CNY
Số lượng trung bình
31,81 Tr
Tỷ số P/E
934,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,69 Tr | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 9,74 Tr | -31,55% |
Thu nhập ròng | 882,62 N | 40,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | 29,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,08 Tr | 43,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,71 Tr | -12,93% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 2,68% |
Tổng nợ | 404,90 Tr | 6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 882,62 N | 40,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,89 Tr | -1.383,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,57 Tr | 59,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,46 Tr | -23,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
814