Trang chủ600698 • SHA
add
Hunan Tyen Machinery Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,04 ¥ - 5,17 ¥
Phạm vi một năm
3,01 ¥ - 7,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
36,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,22 Tr | -23,46% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | -65,56% |
Thu nhập ròng | 103,22 N | -96,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | -96,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,15 Tr | 64,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,75 Tr | -35,18% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -10,85% |
Tổng nợ | 311,21 Tr | -29,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 765,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,22 N | -96,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,24 Tr | 13,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,56 Tr | 18,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,80 Tr | 14,93% |
Dòng tiền tự do | -39,63 Tr | 38,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
877