Trang chủ600699 • SHA
add
Ningbo Joyson Electronic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,30 ¥ - 16,80 ¥
Phạm vi một năm
13,33 ¥ - 20,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,58 T CNY
Số lượng trung bình
23,68 Tr
Tỷ số P/E
23,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,58 T | 9,78% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 28,67% |
Thu nhập ròng | 340,45 Tr | 11,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 1,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | -2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 T | 22,74% |
Tổng tài sản | 67,04 T | 14,15% |
Tổng nợ | 46,81 T | 20,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,45 Tr | 11,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 867,55 Tr | 25,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 T | -77,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 T | -46,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,37 Tr | -87,27% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | 13,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
47.789