Trang chủ600699 • SHA
add
Ningbo Joyson Electronic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,17 ¥ - 15,76 ¥
Phạm vi một năm
12,64 ¥ - 20,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,35 T CNY
Số lượng trung bình
33,82 Tr
Tỷ số P/E
17,69
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,06 T | -1,68% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | -15,02% |
Thu nhập ròng | 304,73 Tr | 0,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | 2,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 14,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,13 T | 48,08% |
Tổng tài sản | 59,20 T | 5,06% |
Tổng nợ | 40,59 T | 8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,73 Tr | 0,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | 3,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -691,91 Tr | 44,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 739,74 Tr | 2.924,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 T | 791,36% |
Dòng tiền tự do | -2,29 T | 16,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
42.887