Trang chủ600705 • SHA
add
AVIC Industry Finance Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,84 ¥ - 3,97 ¥
Phạm vi một năm
2,10 ¥ - 5,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,65 T CNY
Số lượng trung bình
347,87 Tr
Tỷ số P/E
196,44
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | -15,05% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | -38,28% |
Thu nhập ròng | 362,61 Tr | 1.136,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,07 | 1.321,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,88 T | 11,09% |
Tổng tài sản | 442,39 T | 5,08% |
Tổng nợ | 376,59 T | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,61 Tr | 1.136,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,77 T | 155,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,94 T | 2,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,86 T | -279,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,77 T | 220,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
3.233