Trang chủ600710 • SHA
add
Sumec Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,50 ¥ - 9,75 ¥
Phạm vi một năm
7,10 ¥ - 11,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,49 T CNY
Số lượng trung bình
20,08 Tr
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,65 T | 8,04% |
Chi phí hoạt động | 746,70 Tr | 13,95% |
Thu nhập ròng | 293,06 Tr | 10,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 1,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 958,73 Tr | 4,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,48 T | 50,04% |
Tổng tài sản | 59,84 T | 6,38% |
Tổng nợ | 44,43 T | 4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,06 Tr | 10,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 T | 161,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -733,98 Tr | -300,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,21 Tr | -107,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 713,93 Tr | 135,04% |
Dòng tiền tự do | 2,36 T | 211,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
17.002