Trang chủ600711 • SHA
add
Chengtun Mining Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,92 ¥ - 7,24 ¥
Phạm vi một năm
3,37 ¥ - 7,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,28 T CNY
Số lượng trung bình
72,41 Tr
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,67 T | -4,94% |
Chi phí hoạt động | 471,39 Tr | 32,74% |
Thu nhập ròng | 291,17 Tr | 0,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 6,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 917,33 Tr | 18,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 T | 11,84% |
Tổng tài sản | 39,40 T | 2,12% |
Tổng nợ | 22,04 T | -1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,17 Tr | 0,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,94 Tr | -57,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -510,34 Tr | 11,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,18 Tr | 28,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,33 Tr | -169,72% |
Dòng tiền tự do | 203,53 Tr | 64,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
9.191