Trang chủ600711 • SHA
add
Chengtun Mining Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,73 ¥ - 4,96 ¥
Phạm vi một năm
3,08 ¥ - 5,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,65 T CNY
Số lượng trung bình
93,14 Tr
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 T | 23,79% |
Chi phí hoạt động | 398,96 Tr | 21,62% |
Thu nhập ròng | 582,95 Tr | 940,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | 741,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 154,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 T | -12,69% |
Tổng tài sản | 37,82 T | 3,29% |
Tổng nợ | 20,32 T | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 582,95 Tr | 940,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -303,74 Tr | -267,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,92 Tr | -5,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -729,61 Tr | -3.241,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 T | -351,93% |
Dòng tiền tự do | -654,12 Tr | 49,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
9.193