Trang chủ600712 • SHA
add
Nanning Department Store Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,80 ¥ - 6,04 ¥
Phạm vi một năm
3,15 ¥ - 8,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
15,80 Tr
Tỷ số P/E
105,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,52 Tr | -18,07% |
Chi phí hoạt động | 42,92 Tr | -14,03% |
Thu nhập ròng | 3,21 Tr | 141,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 151,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,88 Tr | 24,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,43 Tr | -54,56% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -10,73% |
Tổng nợ | 570,69 Tr | -25,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 833,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 Tr | 141,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,95 Tr | 59,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,12 Tr | -759,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,31 Tr | -55,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,48 Tr | -189,34% |
Dòng tiền tự do | -23,74 Tr | 14,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
823