Trang chủ600712 • SHA
add
Nanning Department Store Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,50 ¥ - 5,73 ¥
Phạm vi một năm
3,15 ¥ - 8,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T CNY
Số lượng trung bình
34,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,58 Tr | -12,94% |
Chi phí hoạt động | 47,98 Tr | -1,21% |
Thu nhập ròng | -6,63 Tr | -405,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | -452,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,57 Tr | -61,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,25 Tr | -23,95% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -6,20% |
Tổng nợ | 571,03 Tr | -7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 790,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,63 Tr | -405,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,63 Tr | -18,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 141,57 N | 100,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,72 Tr | -937,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,21 Tr | 35,15% |
Dòng tiền tự do | -27,09 Tr | 71,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
718