Trang chủ600713 • SHA
add
NanJing Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,62 ¥ - 4,67 ¥
Phạm vi một năm
3,85 ¥ - 5,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T CNY
Số lượng trung bình
12,53 Tr
Tỷ số P/E
10,35
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,28 T | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 425,53 Tr | 6,93% |
Thu nhập ròng | 152,24 Tr | -4,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | -4,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,61 Tr | -4,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 22,52% |
Tổng tài sản | 31,66 T | -5,14% |
Tổng nợ | 24,27 T | -8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,24 Tr | -4,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | 109,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,03 Tr | -29,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -820,20 Tr | -5.271,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 695,16 Tr | -4,96% |
Dòng tiền tự do | 894,78 Tr | 132,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
4.903