Trang chủ600713 • SHA
add
NanJing Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,83 ¥ - 4,94 ¥
Phạm vi một năm
3,85 ¥ - 5,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T CNY
Số lượng trung bình
14,59 Tr
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,71 T | 3,81% |
Chi phí hoạt động | 482,01 Tr | 0,43% |
Thu nhập ròng | 130,56 Tr | -0,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,60 Tr | 2,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -1,97% |
Tổng tài sản | 32,45 T | -2,25% |
Tổng nợ | 24,91 T | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,56 Tr | -0,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | -34,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | 62,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -972,13 Tr | -322,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -864,04 Tr | -28,52% |
Dòng tiền tự do | -89,74 Tr | 92,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
4.903