Trang chủ600713 • SHA
add
NanJing Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,22 ¥ - 5,30 ¥
Phạm vi một năm
4,06 ¥ - 5,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T CNY
Số lượng trung bình
10,01 Tr
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,76 T | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 460,85 Tr | -6,82% |
Thu nhập ròng | 128,75 Tr | -6,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -3,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,47 Tr | 4,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 T | 92,39% |
Tổng tài sản | 30,67 T | 7,97% |
Tổng nợ | 22,89 T | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,75 Tr | -6,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,24 T | 18,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 970,34 Tr | -66,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 T | 45,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 T | 60,58% |
Dòng tiền tự do | 4,45 T | -11,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
4.830