Trang chủ600714 • SHA
add
Qinghai Jinrui Mining Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,96 ¥ - 9,99 ¥
Phạm vi một năm
4,89 ¥ - 11,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T CNY
Số lượng trung bình
8,20 Tr
Tỷ số P/E
132,72
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,49 Tr | 39,44% |
Chi phí hoạt động | 7,40 Tr | -8,12% |
Thu nhập ròng | 13,10 Tr | 243,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,17 | 146,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,54 Tr | 140,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,44 Tr | 8,64% |
Tổng tài sản | 848,89 Tr | 5,55% |
Tổng nợ | 88,08 Tr | 29,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 760,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,10 Tr | 243,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,86 Tr | 144,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | 12,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,34 Tr | 197,78% |
Dòng tiền tự do | -2,82 Tr | 69,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
352