Trang chủ600714 • SHA
add
Qinghai Jinrui Mining Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,82 ¥ - 11,04 ¥
Phạm vi một năm
6,57 ¥ - 14,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T CNY
Số lượng trung bình
11,32 Tr
Tỷ số P/E
89,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,49 Tr | 17,93% |
Chi phí hoạt động | 9,76 Tr | 13,07% |
Thu nhập ròng | 15,28 Tr | 617,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,67 | 509,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,93 Tr | 191,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,72 Tr | 4,41% |
Tổng tài sản | 827,44 Tr | 2,36% |
Tổng nợ | 68,88 Tr | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 758,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,28 Tr | 617,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,76 Tr | 522,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -766,42 N | 8,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 Tr | 345,70% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | 163,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
368