Trang chủ600719 • SHA
add
Dalian Thermal Power Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,33 ¥ - 7,85 ¥
Phạm vi một năm
4,72 ¥ - 12,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
45,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,90 N | -59,65% |
Chi phí hoạt động | 15,93 Tr | -8,99% |
Thu nhập ròng | -75,03 Tr | -9,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,87 N | -171,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,61 Tr | 9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 Tr | -76,28% |
Tổng tài sản | 2,59 T | -1,34% |
Tổng nợ | 2,16 T | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,03 Tr | -9,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,08 Tr | -62,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,74 Tr | -103,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,91 Tr | 248,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,91 Tr | -239,36% |
Dòng tiền tự do | -149,53 Tr | -10.481,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
665