Trang chủ600721 • SHA
add
Xinjiang Bai Hua Cun Pharma Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,90 ¥ - 7,24 ¥
Phạm vi một năm
4,31 ¥ - 9,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
30,03 Tr
Tỷ số P/E
137,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,33 Tr | -4,24% |
Chi phí hoạt động | 24,24 Tr | -5,20% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -72,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | -71,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,98 Tr | -5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,20 Tr | 58,25% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 7,94% |
Tổng nợ | 387,26 Tr | 15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -72,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,26 Tr | -20,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,55 Tr | -167,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,78 Tr | -64,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,51 Tr | -1.393,98% |
Dòng tiền tự do | 6,86 Tr | 265,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
759