Trang chủ600722 • SHA
add
Hebei Jinniu Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,80 ¥ - 5,03 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 5,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T CNY
Số lượng trung bình
18,57 Tr
Tỷ số P/E
77,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,19 Tr | 10,66% |
Chi phí hoạt động | 14,36 Tr | 11,68% |
Thu nhập ròng | 12,68 Tr | 67,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | 51,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,57 Tr | 89,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -8,50% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 5,11% |
Tổng nợ | 138,06 Tr | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,68 Tr | 67,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,32 Tr | -16,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 Tr | -99,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,51 N | 98,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,48 Tr | -83,57% |
Dòng tiền tự do | 15,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
185