Trang chủ600722 • SHA
add
Hebei Jinniu Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,98 ¥ - 7,15 ¥
Phạm vi một năm
3,56 ¥ - 8,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T CNY
Số lượng trung bình
30,78 Tr
Tỷ số P/E
88,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,54 Tr | -9,19% |
Chi phí hoạt động | 10,43 Tr | 10,33% |
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | 6,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,51 | 17,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,99 Tr | -1,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 10,77% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 5,99% |
Tổng nợ | 119,63 Tr | -10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | 6,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 Tr | 111,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 Tr | 100,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,34 Tr | 101,03% |
Dòng tiền tự do | -8,38 Tr | 78,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
176