Trang chủ600722 • SHA
add
Hebei Jinniu Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,99 ¥ - 5,14 ¥
Phạm vi một năm
3,56 ¥ - 6,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
19,61 Tr
Tỷ số P/E
65,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,18 Tr | -7,58% |
Chi phí hoạt động | -1,51 Tr | -1.710,88% |
Thu nhập ròng | 13,66 Tr | 210,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | 235,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,73 Tr | 102,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 7,93% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 5,75% |
Tổng nợ | 121,89 Tr | -12,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,66 Tr | 210,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,71 Tr | 190,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,89 Tr | 52,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,80 N | -1.903,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,64 Tr | 648,09% |
Dòng tiền tự do | 28,70 Tr | 27,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
176