Trang chủ600725 • SHA
add
Yunnan Yunwei Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,50 ¥ - 3,79 ¥
Phạm vi một năm
1,89 ¥ - 4,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
33,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,34 Tr | -4,81% |
Chi phí hoạt động | 6,22 Tr | -3,13% |
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | -522,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,86 | -542,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | -384,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,67 Tr | -50,21% |
Tổng tài sản | 450,46 Tr | 9,83% |
Tổng nợ | 93,35 Tr | 76,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | -522,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,50 Tr | 671,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 80,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,62 Tr | 310,02% |
Dòng tiền tự do | 55,04 Tr | 793,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
128