Trang chủ600727 • SHA
add
Shan Dong Lubei Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,70 ¥ - 8,15 ¥
Phạm vi một năm
4,02 ¥ - 9,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
29,60 Tr
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -20,57% |
Chi phí hoạt động | 67,91 Tr | 13,88% |
Thu nhập ròng | 90,65 Tr | 239,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 327,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,79 Tr | 79,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | 10,76% |
Tổng tài sản | 9,26 T | 13,78% |
Tổng nợ | 5,74 T | 16,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,65 Tr | 239,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,58 Tr | 343,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,62 Tr | 72,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,70 Tr | -206,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,63 Tr | -106,09% |
Dòng tiền tự do | 48,70 Tr | 192,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
2.449