Trang chủ600727 • SHA
add
Shan Dong Lu Bei Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,50 ¥ - 7,68 ¥
Phạm vi một năm
5,81 ¥ - 9,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T CNY
Số lượng trung bình
51,67 Tr
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -9,60% |
Chi phí hoạt động | 66,66 Tr | 21,36% |
Thu nhập ròng | 36,01 Tr | -28,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -21,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,11 Tr | -0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | 16,90% |
Tổng tài sản | 8,82 T | 1,83% |
Tổng nợ | 5,28 T | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,01 Tr | -28,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,73 Tr | 19,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,17 Tr | 151,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,35 Tr | 198,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,22 Tr | 206,83% |
Dòng tiền tự do | -47,78 Tr | 64,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
2.793