Trang chủ600728 • SHA
add
PCI Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,45 ¥ - 5,70 ¥
Phạm vi một năm
3,54 ¥ - 6,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,94 T CNY
Số lượng trung bình
44,75 Tr
Tỷ số P/E
62,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 106,26% |
Chi phí hoạt động | 160,15 Tr | 14,98% |
Thu nhập ròng | 120,40 Tr | 165,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 131,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,02 Tr | -59,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 26,55% |
Tổng tài sản | 16,65 T | 27,30% |
Tổng nợ | 8,87 T | 60,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,40 Tr | 165,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,31 Tr | -705,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,62 Tr | 99,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,67 Tr | 179,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,69 Tr | 103,16% |
Dòng tiền tự do | -24,14 Tr | 88,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.234