Trang chủ600731 • SHA
add
Hunan Haili Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,46 ¥ - 6,55 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 7,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
16,51 Tr
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,08 Tr | 25,44% |
Chi phí hoạt động | 77,26 Tr | 27,02% |
Thu nhập ròng | 56,61 Tr | 483,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | 365,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,25 Tr | 132,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,13 Tr | 5,42% |
Tổng tài sản | 4,47 T | 6,02% |
Tổng nợ | 1,15 T | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,61 Tr | 483,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,38 Tr | 61,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,07 Tr | -113,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,57 Tr | -287,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,02 Tr | 8,42% |
Dòng tiền tự do | -329,31 Tr | -17,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.940