Trang chủ600734 • SHA
add
Fujian Start Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,23 ¥ - 3,34 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 4,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T CNY
Số lượng trung bình
38,43 Tr
Tỷ số P/E
109,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,06 Tr | -49,06% |
Chi phí hoạt động | 33,75 Tr | 51,86% |
Thu nhập ròng | 64,91 Tr | 413,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 223,41 | 908,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,34 Tr | -249,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,75 Tr | 28,45% |
Tổng tài sản | 885,26 Tr | -1,26% |
Tổng nợ | 441,67 Tr | -14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,91 Tr | 413,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,55 Tr | -161,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,06 Tr | 3.218,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,11 Tr | 474,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,62 Tr | 350,64% |
Dòng tiền tự do | -18,20 Tr | -144,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1988
Trang web
Nhân viên
116