Trang chủ600734 • SHA
add
Fujian Start Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,94 ¥ - 4,05 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 5,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,73 T CNY
Số lượng trung bình
82,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,51 Tr | 871,42% |
Chi phí hoạt động | 17,88 Tr | 23,86% |
Thu nhập ròng | -19,63 Tr | -44,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,30 | 85,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,36 Tr | -19,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,65 Tr | 35,09% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 36,25% |
Tổng nợ | 683,92 Tr | 70,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,63 Tr | -44,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,21 Tr | 68,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,50 N | 88,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 455,39 N | 103,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,80 Tr | 76,31% |
Dòng tiền tự do | -13,51 Tr | 75,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1988
Trang web
Nhân viên
117